Skip to content

Young

Từ "young" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả tuổi tác, sự trẻ trung, hoặc thiếu kinh nghiệm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "young":

1. Mô tả tuổi tác

  • Nghĩa: Chỉ một người hoặc một vật có tuổi đời ngắn.
  • Ví dụ:
    • He is a young man. (Anh ấy là một người đàn ông trẻ.)
    • This is a young tree. (Đây là một cái cây non.)

2. Mô tả sự trẻ trung

  • Nghĩa: Chỉ sự thiếu kinh nghiệm, sự non nớt hoặc sự thiếu trưởng thành.
  • Ví dụ:
    • She is young and inexperienced. (Cô ấy còn trẻ và thiếu kinh nghiệm.)
    • He is young for his age. (Anh ấy trẻ hơn so với tuổi của mình.)

3. Chỉ trạng thái chưa hoàn thành

  • Nghĩa: Chỉ điều gì đó chưa hoàn thiện hoặc chưa phát triển đầy đủ.
  • Ví dụ:
    • The company is young and growing. (Công ty còn trẻ và đang phát triển.)
    • This is a young wine. (Đây là một chai rượu còn non.)

4. Dùng để so sánh

  • Nghĩa: So sánh độ tuổi của một người hoặc một vật với người hoặc vật khác.
  • Ví dụ:
    • She is younger than her sister. (Cô ấy trẻ hơn chị gái mình.)
    • This car is younger than that one. (Chiếc xe này mới hơn chiếc kia.)

5. Sử dụng trong các thành ngữ

  • Nghĩa: "Young" có thể được sử dụng trong các thành ngữ để tạo nên những ý nghĩa ẩn dụ.
  • Ví dụ:
    • "Young at heart" (Trẻ trung trong tâm hồn)
    • "The young and the restless" (Những người trẻ và bất ổn)

Ghi chú:

  • "Young" có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: "the young" (những người trẻ).
  • "Young" có thể được kết hợp với các tính từ khác để tạo nên các mức độ so sánh. Ví dụ: "very young", "quite young", "fairly young".
  • "Young" thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ cụ thể:

  • "The young girl smiled brightly." (Cô gái trẻ cười rạng rỡ.)
  • "He is still young to understand the complexities of life." (Anh ta còn trẻ để hiểu những phức tạp của cuộc sống.)
  • "The young company is making waves in the tech industry." (Công ty trẻ đang tạo nên tiếng vang trong ngành công nghệ.)
  • "They are young at heart, even though they are getting older." (Họ trẻ trung trong tâm hồn, mặc dù họ đang già đi.)

"Young" là một từ đa nghĩa và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.