Yourself
"Yourself" là một đại từ phản thân trong tiếng Anh, được dùng để chỉ chính bản thân người nói hoặc người nghe.
Cách sử dụng:
"Yourself" được sử dụng trong các trường hợp sau:
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ:
- Ví dụ:
- You should take care of yourself. (Bạn nên chăm sóc bản thân.)
- I hurt myself while playing football. (Tôi bị thương khi chơi bóng đá.)
- Ví dụ:
Làm tân ngữ của giới từ:
- Ví dụ:
- She bought herself a new dress. (Cô ấy mua cho mình một chiếc váy mới.)
- He talked to himself in the mirror. (Anh ấy nói chuyện với bản thân mình trong gương.)
- Ví dụ:
Làm tân ngữ bổ sung của động từ:
- Ví dụ:
- He made himself a cup of tea. (Anh ấy tự pha cho mình một tách trà.)
- She kept herself busy all day. (Cô ấy giữ cho mình bận rộn cả ngày.)
- Ví dụ:
Ghi chú:
- "Yourself" được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động được thực hiện bởi chính bản thân người nói hoặc người nghe.
- "Yourself" được sử dụng với danh từ số ít, khi muốn chỉ một người.
- "Yourselves" được sử dụng với danh từ số nhiều, khi muốn chỉ nhiều người.
Ví dụ:
- You should treat yourself to a nice dinner. (Bạn nên tự thưởng cho mình một bữa tối ngon.)
- Don't worry, I can take care of myself. (Đừng lo, tôi có thể tự chăm sóc bản thân.)
- He sat by himself in the park. (Anh ấy ngồi một mình trong công viên.)
- They made themselves comfortable on the sofa. (Họ làm cho mình thoải mái trên ghế sofa.)