Zero
Từ "zero" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Ý "zephiro" có nghĩa là "không". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "zero":
1. Chỉ số không
- Nghĩa: Khi muốn chỉ giá trị không, không có gì.
- Ví dụ:
- The temperature is zero degrees. (Nhiệt độ là không độ.)
- There are zero people in the room. (Không có ai trong phòng.)
2. Chỉ điểm bắt đầu
- Nghĩa: Khi muốn chỉ điểm khởi đầu, điểm mốc.
- Ví dụ:
- The race starts from zero. (Cuộc đua bắt đầu từ vạch xuất phát.)
- The meter is set to zero. (Công tơ được đặt về số không.)
3. Chỉ mức độ thấp nhất
- Nghĩa: Khi muốn chỉ mức độ thấp nhất, không có gì thêm.
- Ví dụ:
- The battery is at zero percent. (Pin đã hết pin.)
- The progress bar is at zero. (Thanh tiến trình đang ở mức không.)
4. Chỉ sự không quan trọng, không đáng kể
- Nghĩa: Khi muốn chỉ sự không quan trọng, không đáng kể.
- Ví dụ:
- That mistake is zero importance. (Lỗi đó không quan trọng.)
- The difference is zero. (Sự khác biệt là không đáng kể.)
5. Chỉ sự hoàn toàn, không có ngoại lệ
- Nghĩa: Khi muốn chỉ sự hoàn toàn, không có ngoại lệ.
- Ví dụ:
- I have zero tolerance for violence. (Tôi không khoan nhượng với bạo lực.)
- There is zero chance of rain today. (Hôm nay không có khả năng mưa.)
Ghi chú:
- "Zero" thường đóng vai trò như một danh từ hoặc tính từ.
- "Zero" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến cuộc sống hàng ngày.